--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
drawing chalk
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
drawing chalk
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drawing chalk
+ Noun
phần màu dùng để vẽ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drawing chalk"
Những từ có chứa
"drawing chalk"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
dây mực
đá phấn
đánh bóng
non tay
sảnh
đồ họa
hình họa
đồ bản
gần đến
cày cục
more...
Lượt xem: 555
Từ vừa tra
+
drawing chalk
:
phần màu dùng để vẽ